Danh sách giáo sư, phó giáo sư Trường Đại học Luật Hà Nội
Đăng vào 03/08/2021 15:50
BỘ TƯ PHÁP |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(tính đến ngày 01 tháng 06 năm 2021) |
|
TT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Chức danh GS/PGS |
Ngành, chuyên môn |
Năm công nhận GS/PGS |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Ngọc Hoà |
28/7/1955 |
Nam |
GS.TS |
Luật học |
2006 |
|
2 |
Thái Vĩnh Thắng |
25/10/1954 |
Nam |
GS.TS |
Luật học |
2013 |
|
3 |
Lê Thị Sơn |
26/5/1955 |
Nữ |
GS.TS |
Luật học |
2016 |
|
4 |
Nguyễn Minh Đoan |
09/10/1955 |
Nam |
GS.TS |
Luật học |
2017 |
|
5 |
Cao Thị Oanh |
17/4/1974 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2014 |
|
6 |
Đỗ Thị Phượng |
23/1/1973 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2015 |
|
7 |
Trương Quang Vinh |
25/7/1957 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2016 |
|
8 |
Đặng Thanh Nga |
25/5/1963 |
Nữ |
PGS.TS |
Tâm lý học |
2015 |
|
9 |
Nguyễn Văn Hương |
04/05/1969 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2018 |
|
10 |
Bùi Đăng Hiếu |
14/10/1969 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2010 |
|
11 |
Phùng Trung Tập |
01/03/1955 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2011 |
|
12 |
Trần Thị Huệ |
25/7/1954 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2013 |
|
13 |
Nguyễn Văn Cừ |
14/02/1960 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2015 |
|
14 |
Trần Anh Tuấn |
24/11/1969 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2015 |
|
15 |
Phạm Văn Tuyết |
29/10/1959 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2015 |
|
16 |
Ngô Thị Hường |
19/2/1964 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2016 |
|
17 |
Nguyễn Thị Lan |
02/05/1973 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2016 |
|
18 |
Vũ Thị Hải Yến |
21/3/1973 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2016 |
|
19 |
Bùi Thị Huyền |
25/8/1972 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2018 |
|
20 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
14/12/1973 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2018 |
|
21 |
Tô Văn Hoà |
12/06/1973 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2014 |
|
22 |
Bùi Thị Đào |
14/01/1965 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2015 |
|
23 |
Nguyễn Văn Quang |
01/07/1970 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2015 |
|
24 |
Trần Ngọc Dũng |
12/8/1954 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2003 |
|
25 |
Nguyễn Viết Tý |
14/10/1954 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2005 |
|
26 |
Nguyễn Hữu Chí |
28/4/1960 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2010 |
|
27 |
Nguyễn Quang Tuyến |
07/06/1966 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2011 |
|
28 |
Phạm Thị Giang Thu |
08/03/1965 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2013 |
|
29 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
21/5/1967 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2014 |
|
30 |
Trần Thị Thuý Lâm |
10/10/1971 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2015 |
|
31 |
Nguyễn Thị Nga |
12/02/1972 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2015 |
|
32 |
Vũ Thị Lan Anh |
09/02/1969 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2016 |
|
33 |
Nguyễn Hiền Phương |
06/01/1975 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2016 |
|
34 |
Vũ Thị Duyên Thủy |
08/04/1973 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2016 |
|
35 |
Nguyễn Thị Thuận |
10/08/1960 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2015 |
|
36 |
Lê Thanh Thập |
27/10/1954 |
Nam |
PGS.TS |
Triết học |
2015 |
|
37 |
Nguyễn Mạnh Tường |
19/04/1954 |
Nam |
PGS.TS |
Triết học |
2013 |
|
38 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
04/09/1974 |
Nữ |
PGS.TS |
Luật học |
2019 |
|
39 |
Nguyễn Bá Bình |
20/07/1979 |
Nam |
PGS.TS |
Luật học |
2019 |
|
|
Danh sách có 39 người./. |
|
|
|
|
|
|